Có 2 kết quả:

军人 jūn rén ㄐㄩㄣ ㄖㄣˊ軍人 jūn rén ㄐㄩㄣ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) serviceman
(2) soldier
(3) military personnel

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) serviceman
(2) soldier
(3) military personnel

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0